MERCEDES S63 4MATIC
MERCEDES S63
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MERCEDES S63
Hộp số truyền động
|
Hộp số
|
7 Số tự động kiểu Thể thao
|
Hãng sản xuất
|
MERCEDES-BENZ S63
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
5.5lit
|
Kiểu động cơ
|
V8
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
5461cc
|
Loại xe
|
Coupe 4 Cửa
|
Màu thân xe
|
• Màu Bạc
• Màu Xám
• Màu đỏ
• Màu đen
• Màu cafe
• Màu trắng
|
Màu nội thất
|
• Màu đen
• Màu Xám
• Màu Cafe
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h
|
4.4 giây
|
Nhiên liệu
|
Loại nhiên liệu
|
Xăng
|
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu
|
13.8 – 7.9 lít/100km ( Thành phố – Cao tốc )
|
Kích thước, trọng lượng
|
Dài (mm)
|
5287 mm
|
Rộng (mm)
|
1915mm
|
Cao (mm)
|
1499 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3165mm
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau
|
Đang chờ cập nhật
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
2070kg
|
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
|
70lít
|
Cửa, chỗ ngồi
|
Số cửa
|
4cửa
|
Số chỗ ngồi
|
5chỗ
|
Xuất xứ
|
Germany
|
MERCEDES S63
TRANG BỊ TIỆN NGHI CỦA MERCEDES S63
Nội thất
|
Khay đựng cốc trước/sau
Khay đựng đồ
Cửa sổ trời
Ghế bọc da phía trước
Hệ thống âm thanh
Hệ thống khởi động/tắt 1 nút bấm
Khay đựng cốcVô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh
Điều hòa nhiệt độ
Hệ thống chiếu sáng nội thất đèn Ambient Light sang trọng
Màn hình lớn hiển thị đa thông tin
Hệ thống âm thanh CD/Mp3/Radio
Cụm đồng hồ đo đa chức năng
|
Ngoại thất
|
Gương chiếu hậu phía sau
Cụm đèn pha
Đèn sương mù trước/sau
Thân xe kiểu thể thao
Đèn Led xin làn đường tích hợp trên gương chiếu hậu ngoài
Lưới tản nhiệt đen
Kính chắn gió
Cảm biến gạt nước mưa
Đèn pha Bi-Xenon
Hệ thống 4 ống xả
|
Thiết bị an toàn an ninh
|
Hệ thống cảm biến lùi hỗ trợ đậu xe
Hệ thống lái hỗ trợ điện
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Hệ thống an toàn cho trẻ em (LATCH)
Hệ thống giám sát áp suất lốp
Đai lưng bảo vệ 3 nút bấm cho các vị trí ghế ngồi
Túi khí bảo vệ
Hệ thống kiểm soát tốc độ
Hệ thống kiểm soát ổn định xe
Chuông báo động
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe
|
Phanh trước
|
Phanh đĩa thông gió và đục lỗ
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ phanh
|
Phanh sau
|
Phanh đĩa thông gió và đục lỗ
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ phanh
|
Giảm sóc trước
|
Hệ thống giảm xóc điện tử
Giảm xóc trước độc lập đa liên kết
Ống giảm xóc đơn điều chỉnh giám xóc liên tục
Ống xoắn
|
Giảm sóc sau
|
Hệ thống giảm xóc điện tử
Giảm xóc sau độc lập đa liên kết
Ống giảm xóc đơn điều chỉnh giảm xóc liên tục
Thanh xoắn
|
Lốp xe
|
Trước; 255/45 ZR 19 (104 Y) XL
Sau: 285/40 ZR 19 (107 Y) XL
|
Vành mâm xe
|
Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 19 inch
|
MERCEDES S63
MERCEDES S63
TÍNH NĂNG AN TOÀN CỦA MERCEDES S63
Túi khí an toàn
|
Túi khí cho người lái
|
|
Túi khí cho hành khách phía trước
|
|
Túi khí cho hành khách phía sau
|
|
Túi khí hai bên hàng ghế
|
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
|
|
Phanh& điều khiển
|
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
|
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS)
|
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
|
|
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
|
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi
|
|
Khóa & chống trộm
|
Chốt cửa an toàn
|
|
Khóa cửa tự động
|
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
|
|
Khoá động cơ
|
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi
|
|
Thông số khác
|
Đèn sương mù
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
|
MERCEDES S63
MERCEDES S63
|